Gretna vs Derry
11-8-2006 1h:45″
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Fir Park, trọng tài Marijo Strahonja
Đội hình Gretna
Alan Main | 1 | |
Hậu vệ | Chris Innes [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 7/12/1976 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
6 |
Tiền đạo | James Grady [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/13/1971 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
9 |
Tiền vệ | Gavin Skelton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/26/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Brendan McGill [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/21/1981 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 58cm
|
11 |
Hậu vệ | Martin Canning [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 12/2/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
12 |
Hậu vệ | James McQuilken [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 10/3/1974 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
13 |
Kenneth Deuchar | 18 | |
Tiền vệ | Ryan McGuffie [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 7/21/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Steven Tosh | 20 | |
Derek Townsley | 21 | |
Thủ môn | David Mathieson [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/17/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
2 |
Mark Birch | 3 | |
Neil MacFarlane | 4 | |
Tiền vệ | Allan Jenkins [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 10/6/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Tiền đạo | David Graham [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 10/5/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
15 |
David Nicholls | 17 | |
John O’Neil | 23 |
Đội hình Derry
Thủ môn | David Forde [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/19/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Edward McCallion | 2 | |
Sean Hargan | 3 | |
Peter Hutton | 4 | |
Ruaihdri Higgins | 7 | |
Gary Beckett | 9 | |
Kevin McHugh | 10 | |
Tiền vệ | Killian Brennan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/31/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Kevin Deery [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 12/6/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Barry Molloy [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/28/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Darren Kelly | 24 | |
Clive Delaney | 5 | |
Tiền vệ | Ciaran Martyn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/25/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Gareth McGlynn | 14 | |
Pat Jennings | 16 | |
Mark Farren | 18 | |
Stephen O’Flynn | 19 | |
Mark McChrystal | 21 |
Tường thuật Gretna vs Derry
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 1:0 Vào! Ryan McGuffie (Gretna) | |
23″ | 1:1 Vào! Darren Kelly (Derry) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Gretna – 1:1 – Derry | |
46″ | Thay người bên phía đội Gretna:John O’Neil vào thay Brendan McGill | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Gretna – 1:1 – Derry | |
53″ | Chris Innes (Gretna) nhận thẻ vàng | |
54″ | 1:2 Vào! Kevin Deery (Derry) | |
56″ | 1:3 Vào! Kevin Deery (Derry) | |
57″ | Thay người bên phía đội Gretna:Allan Jenkins vào thay Derek Townsley | |
63″ | 1:4 Vào! Ciaran Martyn (Derry) | |
73″ | Thay người bên phía đội Derry:Pat McCourt vào thay Stephen O’Flynn | |
75″ | 1:5 Vào! Ciaran Martyn (Derry) | |
76″ | Thay người bên phía đội Derry:Ruaihdri Higgins vào thay Barry Molloy | |
79″ | Thay người bên phía đội Gretna:David Graham vào thay Kenneth Deuchar | |
84″ | Thay người bên phía đội Derry:Gareth McGlynn vào thay Gary Beckett | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Gretna – 1:5 – Derry | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Gretna – 1:5 – Derry | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 1:0 Vào! Ryan McGuffie (Gretna) | |
23″ | 1:1 Vào! Darren Kelly (Derry) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Gretna – 1:1 – Derry | |
46″ | Thay người bên phía đội Gretna:John O’Neil vào thay Brendan McGill | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Gretna – 1:1 – Derry | |
53″ | Chris Innes (Gretna) nhận thẻ vàng | |
54″ | 1:2 Vào! Kevin Deery (Derry) | |
56″ | 1:3 Vào! Kevin Deery (Derry) | |
57″ | Thay người bên phía đội Gretna:Allan Jenkins vào thay Derek Townsley | |
63″ | 1:4 Vào! Ciaran Martyn (Derry) | |
73″ | Thay người bên phía đội Derry:Pat McCourt vào thay Stephen O’Flynn | |
75″ | 1:5 Vào! Ciaran Martyn (Derry) | |
76″ | Thay người bên phía đội Derry:Ruaihdri Higgins vào thay Barry Molloy | |
79″ | Thay người bên phía đội Gretna:David Graham vào thay Kenneth Deuchar | |
84″ | Thay người bên phía đội Derry:Gareth McGlynn vào thay Gary Beckett | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Gretna – 1:5 – Derry | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Gretna – 1:5 – Derry |
Thống kê chuyên môn trận Gretna – Derry
Chỉ số quan trọng | Gretna | Derry |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Gretna vs Derry
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2006
Gretna thắng: 0, hòa: 1, Derry thắng: 1
Sân nhà Gretna: 1, sân nhà Derry: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2006 | Derry | Gretna | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
2006 | Gretna | Derry | 1-5 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Gretna thắng: 0, hòa: 1, thua: 1
Derry thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Derry thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Gretna
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2006 | Derry | 2-2 | Gretna | 0%-0% |
2006 | Gretna | 1-5 | Derry | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Derry
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Minsk | 1-2 | Derry | |
2018 | Derry | 0-2 | Dinamo Minsk | |
2017 | Derry | 1-4 | Midtjylland | |
2017 | Midtjylland | 6-1 | Derry | |
2014 | Shakhtyor | 5-1 | Derry | |
2014 | Derry | 0-1 | Shakhtyor | |
2014 | Aberystwyth | 0-5 | Derry | |
2014 | Derry | 4-0 | Aberystwyth | |
2013 | Derry | 0-3 | Trabzonspor | |
2013 | Trabzonspor | 4-2 | Derry | |
2009 | Derry | 1-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2009 | CSKA Sofia | 1-0 | Derry | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Pyunik | 2-0 | Derry | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |