APOEL Nicosia vs Trabzonspor
11-8-2006 3h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân GSP, trọng tài J Santiago
Đội hình APOEL Nicosia
Michael Morphis | 1 | |
Hậu vệ | Daniel Florea [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/18/1975 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
3 |
Hậu vệ | Stelios Okkarides [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 11/15/1977 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Bark Seghiri [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/8/1978 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Hậu vệ | Ricardo Fernandes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/13/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Marios Louka | 11 | |
Stavros Georgiou | 14 | |
Tiền vệ | Marinos Satsias [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 5/24/1978 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
17 |
Hậu vệ | Marios Elia [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 4/14/1979 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
19 |
Konstantinos Makridis | 20 | |
Tiền đạo | Marios Neophytou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 2/4/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
99 |
Saša Jovanović | 5 | |
Alexandre Polking | 7 | |
Panayiotis Kythreotis | 12 | |
Hậu vệ | Demetris Daskalakis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 11/18/1977 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Ioannis Sampson | 22 | |
Hélio Pinto | 23 | |
George Eleftheriou | 27 |
Đội hình Trabzonspor
Hậu vệ | Fatih Akyel [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/25/1977 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Çağdaş Atan | 4 | |
Hüseyin Çimşir | 5 | |
Hasan Üçüncü | 6 | |
Mirosław Szymkowiak | 7 | |
Ömer Riza | 8 | |
Tiền đạo | Umut Bulut [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/14/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền vệ | Ibrahima Yattara [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 6/2/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
11 |
Thủ môn | Tolga Zengin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 10/9/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
29 |
Hậu vệ | Milan Stepanov [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/1/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
55 |
Celaleddin Koçak | 99 | |
Hậu vệ | Ufukhan Bayraktar [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/8/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 67cm
|
13 |
Cem Demir | 21 | |
Murat Ocak | 22 | |
Erdinç Yavuz | 38 | |
Gökdeniz Karadeniz | 61 | |
Ahmet Şahin | 77 | |
Ferhat Çökmüş | 85 |
Tường thuật APOEL Nicosia vs Trabzonspor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | 1:0 Vào! Ricardo Fernandes (APOEL Nicosia) | |
41″ | Milan Stepanov (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! APOEL Nicosia – 1:0 – Trabzonspor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! APOEL Nicosia – 1:0 – Trabzonspor | |
51″ | Umut Bulut (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
58″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Hélio Pinto vào thay Ronald Gómez | |
60″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Gökdeniz Karadeniz vào thay Ömer Riza | |
65″ | Daniel Florea (APOEL Nicosia) nhận thẻ vàng | |
69″ | Hasan Üçüncü (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
78″ | Çağdaş Atan (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
82″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Stavros Georgiou vào thay Konstantinos Makridis | |
86″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Cem Demir vào thay Umut Bulut | |
86″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Murat Ocak vào thay Celaleddin Koçak | |
90″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Saša Jovanović vào thay Ricardo Fernandes | |
90″ | 1:1 Vào! Ibrahima Yattara (Trabzonspor) | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! APOEL Nicosia – 1:1 – Trabzonspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! APOEL Nicosia – 1:1 – Trabzonspor | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | 1:0 Vào! Ricardo Fernandes (APOEL Nicosia) | |
41″ | Milan Stepanov (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! APOEL Nicosia – 1:0 – Trabzonspor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! APOEL Nicosia – 1:0 – Trabzonspor | |
51″ | Umut Bulut (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
58″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Hélio Pinto vào thay Ronald Gómez | |
60″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Gökdeniz Karadeniz vào thay Ömer Riza | |
65″ | Daniel Florea (APOEL Nicosia) nhận thẻ vàng | |
69″ | Hasan Üçüncü (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
78″ | Çağdaş Atan (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
82″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Stavros Georgiou vào thay Konstantinos Makridis | |
86″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Cem Demir vào thay Umut Bulut | |
86″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Murat Ocak vào thay Celaleddin Koçak | |
90″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Saša Jovanović vào thay Ricardo Fernandes | |
90″ | 1:1 Vào! Ibrahima Yattara (Trabzonspor) | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! APOEL Nicosia – 1:1 – Trabzonspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! APOEL Nicosia – 1:1 – Trabzonspor |
Thống kê chuyên môn trận APOEL Nicosia – Trabzonspor
Chỉ số quan trọng | APOEL Nicosia | Trabzonspor |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận APOEL Nicosia vs Trabzonspor
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2006
APOEL Nicosia thắng: 0, hòa: 1, Trabzonspor thắng: 1
Sân nhà APOEL Nicosia: 1, sân nhà Trabzonspor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2006 | Trabzonspor | APOEL Nicosia | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2006 | APOEL Nicosia | Trabzonspor | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
APOEL Nicosia thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của APOEL Nicosia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | FC Astana | |
2018 | APOEL Nicosia | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | APOEL Nicosia | |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | Suduva | |
2018 | Suduva | 3-1 | APOEL Nicosia | |
2017 | Tottenham | 3-0 | APOEL Nicosia | |
2017 | APOEL Nicosia | 0-6 | Real Madrid | |
2017 | Dortmund | 1-1 | APOEL Nicosia | |
2017 | APOEL Nicosia | 1-1 | Dortmund | |
2017 | APOEL Nicosia | 0-3 | Tottenham | |
2017 | Real Madrid | 3-0 | APOEL Nicosia | |
2017 | Slavia Praha | 0-0 | APOEL Nicosia | |
2017 | APOEL Nicosia | 2-0 | Slavia Praha |
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | APOEL Nicosia | 2-0 | Athletic Bilbao | 38.2%-61.8% |
2011 | Athletic Bilbao | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2017 | Athletic Bilbao | 3-2 | APOEL Nicosia | 71.4%-28.7% |
2011 | Athletic Bilbao | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |