Portadown vs Kaunas
14-7-2006 1h:30″
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Shamrock Park, trọng tài Daniel Stalhammar
Đội hình Portadown
John Convery | 5 | |
Jamie Marks | 6 | |
Wesley Boyle | 7 | |
Tiền đạo | Gary McCutcheon [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 10/8/1978 Chiều cao: 168cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Peter Kennedy | 11 | |
Alan Tiggart | 13 | |
Brendan Devenney | 17 | |
Allan Smart | 18 | |
Keith O’Hara | 22 | |
Michael Dougherty | 23 | |
Hậu vệ | Richard Clarke [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/29/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Richard Allen | 2 | |
Marc McCann | 10 | |
Hậu vệ | Ross Redman [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/23/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
12 |
Darren McaNerney | 14 | |
Aaron Baker | 15 | |
Gary Liggett | 16 | |
Tiền vệ | Andrew Wright [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/15/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Đội hình Kaunas
Hậu vệ | Nerijus Radzius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/27/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Tomas Kancelskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/19/1975 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Hậu vệ | Nukri Manchkhava [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/5/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Giedrius Barevicius | 7 | |
Thủ môn | Eduardas Kurskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 10/16/1976 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
12 |
Andrius Velička | 17 | |
Mindaugas Bagužis | 18 | |
Tiền vệ | Kestutis Ivaskevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/16/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền vệ | Linas Pilibaitis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/5/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Hậu vệ | Marius Zaliukas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 11/9/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
26 |
Edin Pehlić | 27 | |
Thủ môn | Mindaugas Malinauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/11/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 73cm
|
1 |
Mindaugas Pacevicius | 4 | |
Ričardas Beniušis | 8 | |
Gvidas Juska | 9 | |
Arkadiusz Klimek | 13 | |
Hậu vệ | Dainius Kunevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/30/1978 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Ilgiz Fattakhov | 25 |
Tường thuật Portadown vs Kaunas
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | 0:1 Vào! Nukri Manchkhava (Kaunas) | |
7″ | Wesley Boyle (Portadown) nhận thẻ vàng | |
9″ | 0:2 Vào! Edin Pehlić (Kaunas) | |
31″ | Keith O’Hara (Portadown) nhận thẻ vàng | |
38″ | Jamie Marks (Portadown) nhận thẻ vàng | |
45″ | Richard Clarke (Portadown) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Portadown – 0:2 – Kaunas | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Portadown – 0:2 – Kaunas | |
46″ | 0:3 Vào! Andrius Velička (Kaunas) | |
58″ | Thay người bên phía đội Portadown:Marc McCann vào thay Brendan Devenney | |
58″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Arkadiusz Klimek vào thay Edin Pehlić | |
65″ | 1:3 Vào! Gary McCutcheon (Portadown) | |
68″ | Marius Zaliukas (Kaunas) nhận thẻ vàng | |
79″ | Thay người bên phía đội Portadown:Aaron Baker vào thay Allan Smart | |
82″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Dainius Kunevicius vào thay Giedrius Barevicius | |
86″ | Thay người bên phía đội Portadown:Darren McaNerney vào thay Jamie Marks | |
88″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Mindaugas Pacevicius vào thay Linas Pilibaitis | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Portadown – 1:3 – Kaunas | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Portadown – 1:3 – Kaunas | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | 0:1 Vào! Nukri Manchkhava (Kaunas) | |
7″ | Wesley Boyle (Portadown) nhận thẻ vàng | |
9″ | 0:2 Vào! Edin Pehlić (Kaunas) | |
31″ | Keith O’Hara (Portadown) nhận thẻ vàng | |
38″ | Jamie Marks (Portadown) nhận thẻ vàng | |
45″ | Richard Clarke (Portadown) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Portadown – 0:2 – Kaunas | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Portadown – 0:2 – Kaunas | |
46″ | 0:3 Vào! Andrius Velička (Kaunas) | |
58″ | Thay người bên phía đội Portadown:Marc McCann vào thay Brendan Devenney | |
58″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Arkadiusz Klimek vào thay Edin Pehlić | |
65″ | 1:3 Vào! Gary McCutcheon (Portadown) | |
68″ | Marius Zaliukas (Kaunas) nhận thẻ vàng | |
79″ | Thay người bên phía đội Portadown:Aaron Baker vào thay Allan Smart | |
82″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Dainius Kunevicius vào thay Giedrius Barevicius | |
86″ | Thay người bên phía đội Portadown:Darren McaNerney vào thay Jamie Marks | |
88″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Mindaugas Pacevicius vào thay Linas Pilibaitis | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Portadown – 1:3 – Kaunas | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Portadown – 1:3 – Kaunas |
Thống kê chuyên môn trận Portadown – Kaunas
Chỉ số quan trọng | Portadown | Kaunas |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Portadown vs Kaunas
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2006
Portadown thắng: 0, hòa: 0, Kaunas thắng: 2
Sân nhà Portadown: 1, sân nhà Kaunas: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2006 | Kaunas | Portadown | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2006 | Portadown | Kaunas | 1-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Portadown thắng: 2, hòa: 3, thua: 7
Kaunas thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Kaunas thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Portadown
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Portadown | 2-4 | Slaven | 0%-0% |
2012 | Slaven | 6-0 | Portadown | 0%-0% |
2012 | Skendija | 0-0 | Portadown | 0%-0% |
2012 | Portadown | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 1-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-2 | Karabakh | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2005 | Viking | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2005 | Portadown | 1-2 | Viking | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2006 | Portadown | 1-3 | Kaunas | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kaunas
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2009 | Kaunas | 1-1 | Sevojno | 0%-0% |
2009 | Sevojno | 0-0 | Kaunas | 0%-0% |
2008 | Kaunas | 1-2 | Sampdoria | 43.7%-56.3% |
2008 | Sampdoria | 5-0 | Kaunas | 0%-0% |
2008 | Kaunas | 0-2 | Aalborg | 0%-0% |
2008 | Aalborg | 2-0 | Kaunas | 0%-0% |
2008 | Kaunas | 3-1 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2008 | FC Santa Coloma | 1-4 | Kaunas | 0%-0% |
2007 | Kaunas | 3-2 | Zeta | 0%-0% |
2007 | Zeta | 3-1 | Kaunas | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Randers | 0%-0% |
2006 | Randers | 3-1 | Kaunas | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2006 | Portadown | 1-3 | Kaunas | 0%-0% |
2005 | Liverpool | 2-0 | Kaunas | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |