Fenerbahce vs B36 Torshavn
27-7-2006 3h:0″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Sükrü Saraçoglu, trọng tài Edo Trivkovic
Đội hình Fenerbahce
Tiền vệ | Stephen Appiah [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 12/23/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Ümit Özat | 5 | |
Tiền đạo | Tuncay Sanli [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/15/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tümer Metin | 11 | |
Marco Aurélio | 15 | |
Hậu vệ | Can Arat [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/20/1984 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 82cm
|
17 |
Önder Turaci | 19 | |
Thủ môn | Alex [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/18/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Serkan Balci [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/21/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
30 |
Rüstü Reçber | 34 | |
Tiền đạo | Nicolas Anelka [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/13/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
39 |
Thủ môn | Volkan Demirel [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 10/26/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 92cm
|
1 |
Servet Çetin | 3 | |
Mehmet Yozgatlı | 7 | |
Kerim Zengin | 16 | |
Semih Sentürk | 23 | |
Tiền vệ | Ugur Boral [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/13/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
25 |
Murat Hacıoğlu | 53 |
Đội hình B36 Torshavn
Jákup Mikkelsen | 1 | |
Thủ môn | Alex [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/18/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hanus Thorleifson | 6 | |
Tiền vệ | Mikkjal Thomassen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/12/1976 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 88cm
|
8 |
Fródi Benjaminsen | 10 | |
Johan Ellingsgaard | 12 | |
Kenneth Jacobsen | 15 | |
Bergur Midjord | 20 | |
Tiền vệ | Klaemint Matras [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 5/20/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
22 |
Sylla Amed Davy | 23 | |
Herbert Jacobsen | 28 | |
John Hansen | 3 | |
Niels Joensen | 5 | |
Simun Hansen | 7 | |
Abele Ekeke | 9 | |
Bardur Joensen | 13 | |
J. Gunnarsson | 14 | |
Magnus Poulsen | 21 |
Tường thuật Fenerbahce vs B36 Torshavn
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | Serkan Balci (Fenerbahce) nhận thẻ vàng | |
25″ | Nicolas Anelka (Fenerbahce) nhận thẻ vàng | |
26″ | 1:0 Vàooo!! Stephen Appiah (Fenerbahce) | |
39″ | 2:0 Vàooo!! Tümer Metin (Fenerbahce) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Fenerbahce – 2:0 – B36 Torshavn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Fenerbahce – 2:0 – B36 Torshavn | |
54″ | 3:0 Vàooo!! Tuncay Sanli (Fenerbahce) | |
54″ | Tuncay Sanli (Fenerbahce) nhận thẻ vàng | |
61″ | Niels Joensen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:J. Gunnarsson vào thay Abele Ekeke | |
69″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Ugur Boral vào thay Tümer Metin | |
72″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:John Hansen vào thay Niels Joensen | |
76″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Simun Hansen vào thay Sylla Amed Davy | |
77″ | Kenneth Jacobsen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Kerim Zengin vào thay Serkan Balci | |
85″ | Simun Hansen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | 4:0 Vàooo!! Önder Turaci (Fenerbahce) | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Fenerbahce – 4:0 – B36 Torshavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Fenerbahce – 4:0 – B36 Torshavn | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | Serkan Balci (Fenerbahce) nhận thẻ vàng | |
25″ | Nicolas Anelka (Fenerbahce) nhận thẻ vàng | |
26″ | 1:0 Vàooo!! Stephen Appiah (Fenerbahce) | |
39″ | 2:0 Vàooo!! Tümer Metin (Fenerbahce) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Fenerbahce – 2:0 – B36 Torshavn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Fenerbahce – 2:0 – B36 Torshavn | |
54″ | 3:0 Vàooo!! Tuncay Sanli (Fenerbahce) | |
54″ | Tuncay Sanli (Fenerbahce) nhận thẻ vàng | |
61″ | Niels Joensen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:J. Gunnarsson vào thay Abele Ekeke | |
69″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Ugur Boral vào thay Tümer Metin | |
72″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:John Hansen vào thay Niels Joensen | |
76″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Simun Hansen vào thay Sylla Amed Davy | |
77″ | Kenneth Jacobsen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Kerim Zengin vào thay Serkan Balci | |
85″ | Simun Hansen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | 4:0 Vàooo!! Önder Turaci (Fenerbahce) | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Fenerbahce – 4:0 – B36 Torshavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Fenerbahce – 4:0 – B36 Torshavn |
Thống kê chuyên môn trận Fenerbahce – B36 Torshavn
Chỉ số quan trọng | Fenerbahce | B36 Torshavn |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Fenerbahce vs B36 Torshavn
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2006
Fenerbahce thắng: 2, hòa: 0, B36 Torshavn thắng: 0
Sân nhà Fenerbahce: 1, sân nhà B36 Torshavn: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2006 | B36 Torshavn | Fenerbahce | 0-5 | 0%-0% | Champions League |
2006 | Fenerbahce | B36 Torshavn | 4-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Fenerbahce thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
B36 Torshavn thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
B36 Torshavn thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Fenerbahce
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | |
2019 | Fenerbahce | 1-0 | Zenit | |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | |
2018 | Fenerbahce | 1-1 | Benfica | |
2018 | Benfica | 1-0 | Fenerbahce | |
2018 | Fenerbahce | 2-1 | Cagliari | |
2018 | Fenerbahce | 3-3 | Feyenoord | |
2017 | Fenerbahce | 1-2 | Vardar | |
2017 | Vardar | 2-0 | Fenerbahce | |
2017 | Fenerbahce | 1-1 | Sturm |
Phong độ 15 trận gần nhất của B36 Torshavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Besiktas | 6-0 | B36 Torshavn | |
2018 | B36 Torshavn | 0-2 | Besiktas | |
2018 | OFK Titograd | 1-2 | B36 Torshavn | |
2018 | B36 Torshavn | 0-0 | OFK Titograd | |
2018 | B36 Torshavn | 1-1 | St Joseph’s | |
2017 | B36 Torshavn | 1-2 | Kalju | |
2017 | Kalju | 2-1 | B36 Torshavn | |
2016 | B36 Torshavn | 2-1 | Valletta | |
2016 | Valletta | 1-0 | B36 Torshavn | |
2015 | TNS | 4-1 | B36 Torshavn | |
2015 | B36 Torshavn | 1-2 | TNS | |
2014 | Linfield | 1-1 | B36 Torshavn | |
2014 | B36 Torshavn | 1-2 | Linfield | |
2012 | Linfield | 0-0 | B36 Torshavn | |
2009 | B36 Torshavn | 0-2 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |