B36 Torshavn vs Birkirkara
20-7-2006 1h:0″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Tórsvøllur, trọng tài Radek Matejek
Đội hình B36 Torshavn
Jákup Mikkelsen | 1 | |
Thủ môn | Alex [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/18/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hanus Thorleifson | 6 | |
Tiền vệ | Mikkjal Thomassen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/12/1976 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 88cm
|
8 |
Fródi Benjaminsen | 10 | |
Johan Ellingsgaard | 12 | |
Kenneth Jacobsen | 15 | |
Bergur Midjord | 20 | |
Tiền vệ | Klaemint Matras [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 5/20/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
22 |
Sylla Amed Davy | 23 | |
Herbert Jacobsen | 28 | |
John Hansen | 3 | |
Niels Joensen | 5 | |
Simun Hansen | 7 | |
Abele Ekeke | 9 | |
Bardur Joensen | 13 | |
J. Gunnarsson | 14 | |
Magnus Poulsen | 21 |
Đội hình Birkirkara
Andrzej Bledzewski | 1 | |
Mark Bonnici | 2 | |
Roderick Sammut | 5 | |
William Camenzuli | 6 | |
Hậu vệ | Roderick Briffa [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 8/4/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hatim Sbai | 15 | |
Hậu vệ | Kenneth Scicluna [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 6/15/1979 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
17 |
Angelo Paradiso | 18 | |
Tiền đạo | Jean-Pierre Triganza [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 11/20/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | George Mallia [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 10/10/1978 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Guido Gallovich | 22 | |
Thomas Paris | 4 | |
Matthew Calascione | 7 | |
Bernard Paris | 12 | |
Patrick Borg | 16 | |
Alan Tabone | 19 |
Tường thuật B36 Torshavn vs Birkirkara
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Matthew Calascione vào thay Roderick Briffa | |
43″ | Hatim Sbai (Birkirkara) nhận thẻ vàng | |
44″ | 1:0 Vàoooo!! Klæmint Matras (B36 Torshavn) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! B36 Torshavn – 1:0 – Birkirkara | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! B36 Torshavn – 1:0 – Birkirkara | |
49″ | Jean-Pierre Triganza (Birkirkara) nhận thẻ vàng | |
59″ | 1:1 Vàoooo!! George Mallia (Birkirkara) | |
62″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Niels Joensen vào thay Hanus Thorleifson | |
67″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Abele Ekeke vào thay Johan Ellingsgaard | |
72″ | Mikkjal Thomassen (B36 Torshavn) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
73″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Thomas Paris vào thay Angelo Paradiso | |
77″ | Guido Gallovich (Birkirkara) nhận thẻ vàng | |
80″ | 2:1 Vàoooo!! Abele Ekeke (B36 Torshavn) | |
81″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Bardur Joensen vào thay Kenneth Jacobsen | |
81″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Alan Tabone vào thay Hatim Sbai | |
83″ | William Camenzuli (Birkirkara) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
83″ | 2:2 Vàoooo!! Kenneth Scicluna (Birkirkara) | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! B36 Torshavn – 2:2 – Birkirkara | |
0″ | Trận đấu kết thúc! B36 Torshavn – 2:2 – Birkirkara | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Matthew Calascione vào thay Roderick Briffa | |
43″ | Hatim Sbai (Birkirkara) nhận thẻ vàng | |
44″ | 1:0 Vàoooo!! Klæmint Matras (B36 Torshavn) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! B36 Torshavn – 1:0 – Birkirkara | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! B36 Torshavn – 1:0 – Birkirkara | |
49″ | Jean-Pierre Triganza (Birkirkara) nhận thẻ vàng | |
59″ | 1:1 Vàoooo!! George Mallia (Birkirkara) | |
62″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Niels Joensen vào thay Hanus Thorleifson | |
67″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Abele Ekeke vào thay Johan Ellingsgaard | |
72″ | Mikkjal Thomassen (B36 Torshavn) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
73″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Thomas Paris vào thay Angelo Paradiso | |
77″ | Guido Gallovich (Birkirkara) nhận thẻ vàng | |
80″ | 2:1 Vàoooo!! Abele Ekeke (B36 Torshavn) | |
81″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Bardur Joensen vào thay Kenneth Jacobsen | |
81″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Alan Tabone vào thay Hatim Sbai | |
83″ | William Camenzuli (Birkirkara) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
83″ | 2:2 Vàoooo!! Kenneth Scicluna (Birkirkara) | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! B36 Torshavn – 2:2 – Birkirkara | |
0″ | Trận đấu kết thúc! B36 Torshavn – 2:2 – Birkirkara |
Thống kê chuyên môn trận B36 Torshavn – Birkirkara
Chỉ số quan trọng | B36 Torshavn | Birkirkara |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận B36 Torshavn vs Birkirkara
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2006
B36 Torshavn thắng: 0, hòa: 1, Birkirkara thắng: 0
Sân nhà B36 Torshavn: 1, sân nhà Birkirkara: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2006 | B36 Torshavn | Birkirkara | 2-2 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
B36 Torshavn thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Birkirkara thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Birkirkara thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của B36 Torshavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Besiktas | 6-0 | B36 Torshavn | |
2018 | B36 Torshavn | 0-2 | Besiktas | |
2018 | OFK Titograd | 1-2 | B36 Torshavn | |
2018 | B36 Torshavn | 0-0 | OFK Titograd | |
2018 | B36 Torshavn | 1-1 | St Joseph’s | |
2017 | B36 Torshavn | 1-2 | Kalju | |
2017 | Kalju | 2-1 | B36 Torshavn | |
2016 | B36 Torshavn | 2-1 | Valletta | |
2016 | Valletta | 1-0 | B36 Torshavn | |
2015 | TNS | 4-1 | B36 Torshavn | |
2015 | B36 Torshavn | 1-2 | TNS | |
2014 | Linfield | 1-1 | B36 Torshavn | |
2014 | B36 Torshavn | 1-2 | Linfield | |
2012 | Linfield | 0-0 | B36 Torshavn | |
2009 | B36 Torshavn | 0-2 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Birkirkara
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | KI Klaksvik | 2-1 | Birkirkara | |
2018 | Birkirkara | 1-1 | KI Klaksvik | |
2016 | FC Krasnodar | 3-1 | Birkirkara | |
2016 | Birkirkara | 0-3 | FC Krasnodar | |
2016 | Hearts | 1-2 | Birkirkara | |
2016 | Birkirkara | 0-0 | Hearts | |
2016 | Birkirkara | 2-0 | Siroki Brijeg | |
2015 | Birkirkara | 1-0 | West Ham | |
2015 | West Ham | 1-0 | Birkirkara | |
2015 | Birkirkara | 0-0 | Ulisses | |
2015 | Ulisses | 1-3 | Birkirkara | |
2014 | Birkirkara | 1-4 | Diosgyor | |
2014 | Diosgyor | 2-1 | Birkirkara | |
2013 | Maribor | 2-0 | Birkirkara | |
2013 | Birkirkara | 0-0 | Maribor |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |