Hà Lan vs Albania
12-10-2006 1h:30″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu
Sân Amsterdam ArenA – Amsterdam, trọng tài Alon Yefet
Đội hình Hà Lan
Thủ môn | Edwin Van der Sar [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/28/1970 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Johnny Heitinga | 2 | |
André Ooijer | 3 | |
Hậu vệ | Joris Mathijsen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/4/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Hậu vệ | Tim de Cler [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/7/1978 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 69cm
|
5 |
Tiền vệ | Stijn Schaars [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/10/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền đạo | Robin Van Persie [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/5/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền vệ | Denny Landzaat [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 62cm
|
8 |
Klaas Jan Huntelaar | 9 | |
Tiền vệ | Theo Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/26/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Dirk Kuijt | 11 | |
Hậu vệ | Kew Jaliens [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/14/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
12 |
Hậu vệ | Urby Emanuelson [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/15/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 66cm
|
13 |
Tiền vệ | Nigel De Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/29/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Tiền vệ | Demy de Zeeuw [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/25/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Thủ môn | Henk Timmer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 12/2/1971 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 90cm
|
16 |
Tiền đạo | Jan Vennegoor of Hesselink [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/6/1978 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 92cm
|
17 |
Ryan Babel | 18 |
Đội hình Albania
Tiền vệ | Ilion Lika [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/17/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Elvin Beqiri [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/27/1980 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 79cm
|
2 |
Armend Dallku | 4 | |
Tiền vệ | Lorik Cana [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/26/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền vệ | Besnik Hasi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/29/1971 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Hậu vệ | Adrian Aliaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/24/1976 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Tiền vệ | Ervin Skela [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/17/1976 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
13 |
Tiền vệ | Altin Lala [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/17/1975 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
14 |
Tiền đạo | Igli Tare [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/24/1973 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 89cm
|
17 |
Erion Bogdani | 22 | |
Hậu vệ | Altin Haxhi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/17/1975 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Hậu vệ | Nevil Dede [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/10/1975 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
3 |
Tiền đạo | Bekim Kastrati [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 3/25/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Edmond Kapllani | 9 | |
Tiền vệ | Devis Mukaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/21/1976 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Blendi Shkembi | 20 | |
Dbatik Curri | 24 | |
Thủ môn | Arian Beqaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/25/1975 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
25 |
Tường thuật Hà Lan vs Albania
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
15″ | 1:0 Vào! Robin Van Persie (H� Lan) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng bằng đầu của Joris Mathijsen | |
42″ | 2:0 Arian Beqaj (Albania) – Phản lưới nhà! | |
45″ | Altin Lala (Albania) nhận thẻ vàng vì đánh nhau | |
45″ | Nigel de Jong (H� Lan) nhận thẻ vàng vì đánh nhau | |
45″+2″ | Thay người bên phía đội Albania:Tiền vệ Devis Mukaj vào thay Altin Lala | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! H� Lan – 2:0 – Albania | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! H� Lan – 2:0 – Albania | |
50″ | Thay người bên phía đội H� Lan:Tiền vệ Stijn Schaars vào thay Nigel de Jong | |
65″ | Thay người bên phía đội Albania:Tiền vệ Edvin Murati vào thay Adrian Aliaj | |
67″ | 2:1 Vào! Dbatik Curri (Albania) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Erjon Bogdani | |
68″ | Thay người bên phía đội H� Lan:Hậu vệ Urby Emanuelson vào thay Giovanni van Bronckhorst | |
76″ | Erjon Bogdani (Albania) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
79″ | Thay người bên phía đội Albania:Tiền đạo Besart Berisha vào thay Erjon Bogdani | |
80″ | Thay người bên phía đội H� Lan:Hậu vệ Tim de Cler vào thay Wesley Sneijder | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! H� Lan – 2:1 – Albania | |
0″ | Trận đấu kết thúc! H� Lan – 2:1 – Albania |
Thống kê chuyên môn trận Hà Lan – Albania
Chỉ số quan trọng | Hà Lan | Albania |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 1 | 1 |
Sút bóng | 1 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Hà Lan vs Albania
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/2 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | -0.93 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.07 | 7.69 | 22.02 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.06 | 7 | 26 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 13 |
3-1 | 19 |
3-2 | 81 |
4-1 | 21 |
4-2 | 101 |
4-3 | 101 |
5-1 | 21 |
5-2 | 101 |
5-3 | 101 |
5-4 | 101 |
6-1 | 29 |
6-2 | 101 |
6-3 | 101 |
6-4 | 101 |
6-5 | 101 |
2-2 | 51 |
3-3 | 101 |
4-4 | 101 |
5-5 | 101 |
6-6 | 101 |
2-3 | 101 |
2-4 | 101 |
2-5 | 101 |
2-6 | 101 |
3-4 | 101 |
3-5 | 101 |
3-6 | 101 |
4-5 | 101 |
4-6 | 101 |
5-6 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2006
Hà Lan thắng: 2, hòa: 0, Albania thắng: 0
Sân nhà Hà Lan: 1, sân nhà Albania: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2007 | Albania | Hà Lan | 0-1 | 0%-0% | Vòng loại Euro |
2006 | Hà Lan | Albania | 2-1 | 50%-50% | Vòng loại Euro |
Phong độ gần đây
Hà Lan thắng: 9, hòa: 1, thua: 5
Albania thắng: 5, hòa: 1, thua: 9
Albania thắng: 5, hòa: 1, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Hà Lan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Hà Lan | 2-3 | Đức | |
2019 | Hà Lan | 4-0 | Belarus | |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Hà Lan | |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | |
2018 | Đức | 2-2 | Hà Lan | |
2018 | Hà Lan | 2-0 | Pháp | |
2018 | Hà Lan | 3-0 | Đức | |
2018 | Pháp | 2-1 | Hà Lan | |
2017 | Hà Lan | 2-0 | Thụy Điển | |
2017 | Belarus | 1-3 | Hà Lan | |
2017 | Hà Lan | 3-1 | Bulgaria | |
2017 | Pháp | 4-0 | Hà Lan | |
2017 | Hà Lan | 5-0 | Luxembourg | |
2017 | Bulgaria | 2-0 | Hà Lan | |
2016 | Luxembourg | 1-3 | Hà Lan |
Phong độ 15 trận gần nhất của Albania
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Albania | 2-0 | Moldova | |
2019 | Iceland | 1-0 | Albania | |
2019 | Andorra | 0-3 | Albania | |
2019 | Albania | 0-2 | Thổ Nhĩ Kỳ | |
2018 | Albania | 0-4 | Scotland | |
2018 | Israel | 2-0 | Albania | |
2018 | Scotland | 2-0 | Albania | |
2018 | Albania | 1-0 | Israel | |
2017 | Albania | 0-1 | Ý | |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | |
2017 | Macedonia | 1-1 | Albania | |
2017 | Albania | 2-0 | Liechtenstein | |
2017 | Israel | 0-3 | Albania | |
2017 | Ý | 2-0 | Albania | |
2016 | Albania | 0-3 | Israel |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Hà Lan | 4-0 | Belarus | |
2011 | Albania | 1-0 | Belarus | 0%-0% |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Hà Lan | |
2015 | Albania | 0-1 | Bồ Đào Nha | |
2018 | Hà Lan | 2-0 | Pháp | |
2016 | Pháp | 2-0 | Albania | |
2018 | Pháp | 2-1 | Hà Lan | |
2016 | Pháp | 2-0 | Albania | |
2017 | Hà Lan | 2-0 | Thụy Điển | |
2009 | Thụy Điển | 4-1 | Albania | 0%-0% |
2017 | Belarus | 1-3 | Hà Lan | |
2011 | Albania | 1-0 | Belarus | 0%-0% |
2017 | Hà Lan | 3-1 | Bulgaria | |
2007 | Albania | 1-1 | Bulgaria | 57%-43% |
2017 | Pháp | 4-0 | Hà Lan | |
2016 | Pháp | 2-0 | Albania | |
2017 | Hà Lan | 5-0 | Luxembourg | |
2011 | Luxembourg | 2-1 | Albania | 0%-0% |
2017 | Bulgaria | 2-0 | Hà Lan | |
2007 | Albania | 1-1 | Bulgaria | 57%-43% |
2016 | Luxembourg | 1-3 | Hà Lan | |
2011 | Luxembourg | 2-1 | Albania | 0%-0% |
2016 | Hà Lan | 0-1 | Pháp | |
2016 | Pháp | 2-0 | Albania | |
2016 | Hà Lan | 4-1 | Belarus | |
2011 | Albania | 1-0 | Belarus | 0%-0% |
2016 | Thụy Điển | 1-1 | Hà Lan | |
2009 | Thụy Điển | 4-1 | Albania | 0%-0% |
2015 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3-0 | Hà Lan | |
2019 | Albania | 0-2 | Thổ Nhĩ Kỳ | |
2015 | Hà Lan | 0-1 | Iceland | |
2019 | Iceland | 1-0 | Albania | |
2015 | Hà Lan | 1-1 | Thổ Nhĩ Kỳ | |
2019 | Albania | 0-2 | Thổ Nhĩ Kỳ | |
2014 | Iceland | 2-0 | Hà Lan | |
2019 | Iceland | 1-0 | Albania | |
2014 | Tây Ban Nha | 1-5 | Hà Lan | |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | |
2013 | Ý | 1-0 | Hà Lan | |
2017 | Albania | 0-1 | Ý | |
2013 | Tây Ban Nha | 3-0 | Hà Lan | |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | |
2013 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0-2 | Hà Lan | |
2019 | Albania | 0-2 | Thổ Nhĩ Kỳ | |
2013 | Hà Lan | 8-1 | Hungary | |
2009 | Albania | 0-1 | Hungary | 0%-0% |
2013 | Andorra | 0-2 | Hà Lan | |
2019 | Andorra | 0-3 | Albania | |
2013 | Hà Lan | 4-0 | Romania | 0%-0% |
2016 | Romania | 0-1 | Albania | |
2012 | Romania | 1-4 | Hà Lan | 0%-0% |
2016 | Romania | 0-1 | Albania | |
2012 | Hà Lan | 3-0 | Andorra | 0%-0% |
2019 | Andorra | 0-3 | Albania | |
2012 | Hà Lan | 2-0 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0%-0% |
2019 | Albania | 0-2 | Thổ Nhĩ Kỳ | |
2012 | Bồ Đào Nha | 2-1 | Hà Lan | 0%-0% |
2015 | Albania | 0-1 | Bồ Đào Nha | |
2012 | Hà Lan | 0-1 | Đan Mạch | 0%-0% |
2015 | Đan Mạch | 0-0 | Albania | |
2011 | Thụy Điển | 3-2 | Hà Lan | 0%-0% |
2009 | Thụy Điển | 4-1 | Albania | 0%-0% |
2011 | Hà Lan | 1-0 | Moldova | 0%-0% |
2019 | Albania | 2-0 | Moldova | |
2011 | Hà Lan | 5-3 | Hungary | 0%-0% |
2009 | Albania | 0-1 | Hungary | 0%-0% |
2011 | Hungary | 0-4 | Hà Lan | 0%-0% |
2009 | Albania | 0-1 | Hungary | 0%-0% |
2010 | Hà Lan | 4-1 | Thụy Điển | 0%-0% |
2009 | Thụy Điển | 4-1 | Albania | 0%-0% |
2010 | Moldova | 0-1 | Hà Lan | 0%-0% |
2019 | Albania | 2-0 | Moldova | |
2010 | Hà Lan | 0-1 | Tây Ban Nha | 0%-0% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | |
2010 | Hà Lan | 2-0 | Đan Mạch | 0%-0% |
2015 | Đan Mạch | 0-0 | Albania | |
2009 | Scotland | 0-1 | Hà Lan | 0%-0% |
2018 | Albania | 0-4 | Scotland | |
2009 | Hà Lan | 2-0 | Na Uy | 0%-0% |
2013 | Albania | 1-1 | Na Uy | 0%-0% |
2009 | Iceland | 1-2 | Hà Lan | 0%-0% |
2019 | Iceland | 1-0 | Albania | |
2009 | Hà Lan | 4-0 | Macedonia | 0%-0% |
2017 | Macedonia | 1-1 | Albania | |
2009 | Hà Lan | 3-0 | Scotland | 0%-0% |
2018 | Albania | 0-4 | Scotland | |
2008 | Na Uy | 0-1 | Hà Lan | 0%-0% |
2013 | Albania | 1-1 | Na Uy | 0%-0% |
2008 | Hà Lan | 2-0 | Iceland | 0%-0% |
2019 | Iceland | 1-0 | Albania | |
2008 | Macedonia | 1-2 | Hà Lan | 0%-0% |
2017 | Macedonia | 1-1 | Albania | |
2008 | Hà Lan | 2-0 | Romania | 0%-0% |
2016 | Romania | 0-1 | Albania | |
2008 | Hà Lan | 4-1 | Pháp | 0%-0% |
2016 | Pháp | 2-0 | Albania | |
2008 | Hà Lan | 3-0 | Ý | 0%-0% |
2017 | Albania | 0-1 | Ý | |
2007 | Belarus | 2-1 | Hà Lan | 47%-53% |
2011 | Albania | 1-0 | Belarus | 0%-0% |
2007 | Hà Lan | 1-0 | Luxembourg | 65%-35% |
2011 | Luxembourg | 2-1 | Albania | 0%-0% |
2007 | Hà Lan | 2-0 | Slovenia | 56%-44% |
2013 | Slovenia | 1-0 | Albania | |
2007 | Romania | 1-0 | Hà Lan | 49%-51% |
2016 | Romania | 0-1 | Albania | |
2007 | Hà Lan | 2-0 | Bulgaria | 0%-0% |
2007 | Albania | 1-1 | Bulgaria | 57%-43% |
2007 | Slovenia | 0-1 | Hà Lan | 0%-0% |
2013 | Slovenia | 1-0 | Albania | |
2007 | Hà Lan | 0-0 | Romania | 0%-0% |
2016 | Romania | 0-1 | Albania | |
2006 | Bulgaria | 1-1 | Hà Lan | 0%-0% |
2007 | Albania | 1-1 | Bulgaria | 57%-43% |
2006 | Hà Lan | 3-0 | Belarus | 0%-0% |
2011 | Albania | 1-0 | Belarus | 0%-0% |
2006 | Luxembourg | 0-1 | Hà Lan | 0%-0% |
2011 | Luxembourg | 2-1 | Albania | 0%-0% |
2006 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Hà Lan | 32.4%-67.6% |
2015 | Albania | 0-1 | Bồ Đào Nha |