Skonto vs Jeunesse Esch
28-7-2006 0h:0″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Skonto, trọng tài Aleksandar Stavrev
Đội hình Skonto
Arturs Zakreševskis | 2 | |
Aleksandrs Isakovs | 3 | |
Jozef Piaček | 4 | |
Vladimirs Žavoronkovs | 5 | |
Andrei Pereplyotkin | 7 | |
Tiền đạo | Mihails Miholaps [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 8/24/1974 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Igors Semjonovs | 15 | |
Thủ môn | Andrejs Piedels [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/17/1970 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 92cm
|
16 |
Andrejs Štolcers | 17 | |
Vitalis Astafjevs | 21 | |
Tiền vệ | Viktors Morozs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 7/30/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Marian Sluka | 6 | |
Aleksejs Višnakovs | 8 | |
Sergejs Kozans | 12 | |
Tiền vệ | Olegs Laizans [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/28/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
14 |
Hậu vệ | Deniss Petrenko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/14/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
18 |
Gatis Kalninš | 19 | |
Pavels Doroševs | 30 |
Đội hình Jeunesse Esch
Hậu vệ | Clayton Moreira [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 2/24/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Steve Codello | 4 | |
Hậu vệ | Claude Reiter [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 7/2/1981 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Klaus Wagner | 7 | |
Tiền đạo | Dan Collette [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/2/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Laurent Mond | 12 | |
Manou Schauls | 13 | |
Laurent Pellegrino | 17 | |
Julien Deharchies | 20 | |
Damian Stocklosa | 22 | |
Kevin Martin | 23 | |
Joé Flick | 1 | |
Ben Payal | 8 | |
Rudy Marchal | 9 | |
Tiền đạo | Chris Sagramola [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 2/25/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tim Lehnen | 19 |
Tường thuật Skonto vs Jeunesse Esch
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | 1:0 Vàoooo!! Mihails Miholaps (Skonto) | |
27″ | 2:0 Vàoooo!! Mihails Miholaps (Skonto) – Đá phạt 11m | |
36″ | Julien Deharchies (Jeunesse Esch) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Skonto – 2:0 – Jeunesse Esch | |
46″ | Thay người bên phía đội Skonto:Marian Sluka vào thay Viktors Morozs | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Skonto – 2:0 – Jeunesse Esch | |
63″ | Thay người bên phía đội Skonto:Gatis Kalninš vào thay Jozef Piaček | |
70″ | Thay người bên phía đội Jeunesse Esch:Chris Sagramola vào thay Rudy Marchal | |
70″ | Thay người bên phía đội Jeunesse Esch:Ben Payal vào thay Steve Codello | |
80″ | Thay người bên phía đội Jeunesse Esch:Tim Lehnen vào thay Kevin Martin | |
83″ | Thay người bên phía đội Skonto:Olegs Laizans vào thay Igors Semjonovs | |
83″ | 3:0 Vàoooo!! Andrejs Štolcers (Skonto) | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Skonto – 3:0 – Jeunesse Esch | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Skonto – 3:0 – Jeunesse Esch |
Thống kê chuyên môn trận Skonto – Jeunesse Esch
Chỉ số quan trọng | Skonto | Jeunesse Esch |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Skonto vs Jeunesse Esch
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2006
Skonto thắng: 2, hòa: 0, Jeunesse Esch thắng: 0
Sân nhà Skonto: 1, sân nhà Jeunesse Esch: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2006 | Skonto | Jeunesse Esch | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2006 | Jeunesse Esch | Skonto | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Skonto thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Jeunesse Esch thắng: 2, hòa: 1, thua: 10
Jeunesse Esch thắng: 2, hòa: 1, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Skonto
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | |
2013 | Liberec | 1-0 | Skonto | |
2013 | Skonto | 2-1 | Liberec | |
2013 | Tiraspol | 0-1 | Skonto | |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2007 | Skonto | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Jeunesse Esch
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Jeunesse Esch | 2-1 | St Patrick’s | |
2014 | Dundalk | 3-1 | Jeunesse Esch | |
2014 | Jeunesse Esch | 0-2 | Dundalk | |
2013 | Jeunesse Esch | 1-4 | Ventspils | |
2013 | Ventspils | 1-0 | Jeunesse Esch | |
2013 | TPS Turku | 2-1 | Jeunesse Esch | |
2013 | Jeunesse Esch | 2-0 | TPS Turku | |
2012 | Jeunesse Esch | 0-3 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2012 | Olimpija Ljubljana | 3-0 | Jeunesse Esch | 0%-0% |
2010 | Jeunesse Esch | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2010 | AIK Solna | 1-0 | Jeunesse Esch | 0%-0% |
2006 | Skonto | 3-0 | Jeunesse Esch | 0%-0% |
2006 | Jeunesse Esch | 0-2 | Skonto | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | |
2016 | Jeunesse Esch | 2-1 | St Patrick’s | |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | |
2016 | Jeunesse Esch | 2-1 | St Patrick’s |