BATE Borisov vs Torpedo Kutaisi
29-7-2005 2h:0″
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gradski, trọng tài Galin Moskalev
Đội hình BATE Borisov
Dmitri Likhtarovich | 2 | |
Dmitri Molosh | 3 | |
Hậu vệ | Artyom Radkov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/26/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Aleksei Baga | 5 | |
Roman Garkusha | 6 | |
Tiền vệ | Aleksandr Ermakovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/21/1975 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Dmitri Rubnenko | 8 | |
Aleksandr Lebedev | 14 | |
Aleksandr Kobets | 18 | |
Tiền vệ | Igor Stasevich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/21/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
22 |
Thủ môn | Aleksandr Fedorovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/27/1973 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
24 |
Pavel Shmigero | 10 | |
Aleksandr Vishnyakov | 11 | |
Hậu vệ | Maksim Zhavnerchik [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 2/9/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Aleksei Khaletski | 19 | |
Aleksandr Baranov | 20 | |
Vadim Skripchenko | 21 | |
Boris Pankratov | 23 |
Đội hình Torpedo Kutaisi
David Bakradze | 5 | |
Rati Barabadze | 6 | |
David Bolkvadze | 7 | |
Mikheil Kakaladze | 10 | |
Teimuraz Rakviashvili | 15 | |
Zviad Chkhetiani | 17 | |
MIkheil Soselia | 18 | |
Rezo Djikia | 19 | |
Gigla Akhalaia | 20 | |
David Gamezardashvili | 25 | |
Thủ môn | Nukri Revishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/1/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 74cm
|
30 |
Giorgi Chakhunashvili | 2 | |
David Khatiashvili | 4 | |
Tiền đạo | Mamuka Ghonghadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 11/25/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
9 |
Georgi Gabelia | 12 | |
Koba Shalamberidze | 13 | |
Mikheil Tekhov | 14 | |
Shalva Prangishvili | 22 |
Tường thuật BATE Borisov vs Torpedo Kutaisi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | 1:0 Vào! Dmitri Molosh (BATE Borisov) | |
21″ | 2:0 Vào! Aleksandr Lebedev (BATE Borisov) | |
36″ | 3:0 Vào! Aleksandr Lebedev (BATE Borisov) | |
38″ | 4:0 Vào! Dmitri Rubnenko (BATE Borisov) | |
43″ | 5:0 Vào! Dmitri Rubnenko (BATE Borisov) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! BATE Borisov – 5:0 – Torpedo Kutaisi | |
46″ | Thay người bên phía đội BATE Borisov:Vadim Skripchenko vào thay Dmitri Rubnenko | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! BATE Borisov – 5:0 – Torpedo Kutaisi | |
48″ | Thay người bên phía đội Torpedo Kutaisi:Levan Kvirikashvili vào thay David Khatiashvili | |
50″ | Thay người bên phía đội Torpedo Kutaisi:Giorgi Chakhunashvili vào thay Irakli Janjalia | |
58″ | Thay người bên phía đội Torpedo Kutaisi:Konstantine Kvetenadze vào thay Erekle Zivzivadze | |
60″ | Thay người bên phía đội BATE Borisov:Aleksandr Vishnyakov vào thay Aleksandr Lebedev | |
64″ | Thay người bên phía đội BATE Borisov:Aleksandr Baranov vào thay Dmitri Likhtarovich | |
87″ | Artyom Radzkov (BATE Borisov) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! BATE Borisov – 5:0 – Torpedo Kutaisi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! BATE Borisov – 5:0 – Torpedo Kutaisi |
Thống kê chuyên môn trận BATE Borisov – Torpedo Kutaisi
Chỉ số quan trọng | BATE Borisov | Torpedo Kutaisi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận BATE Borisov vs Torpedo Kutaisi
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2005
BATE Borisov thắng: 2, hòa: 0, Torpedo Kutaisi thắng: 0
Sân nhà BATE Borisov: 1, sân nhà Torpedo Kutaisi: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2005 | BATE Borisov | Torpedo Kutaisi | 5-0 | 0%-0% | Europa League |
2005 | Torpedo Kutaisi | BATE Borisov | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
BATE Borisov thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Torpedo Kutaisi thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Torpedo Kutaisi thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của BATE Borisov
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Arsenal | 3-0 | BATE Borisov | |
2019 | BATE Borisov | 1-0 | Arsenal | |
2018 | PSV | 3-0 | BATE Borisov | |
2018 | BATE Borisov | 2-3 | PSV | |
2018 | BATE Borisov | 1-1 | Karabakh | |
2018 | HJK Helsinki | 1-2 | BATE Borisov | |
2018 | BATE Borisov | 0-0 | HJK Helsinki | |
2017 | Arsenal | 6-0 | BATE Borisov | |
2017 | BATE Borisov | 0-0 | Crvena Zvezda | |
2017 | FC Koln | 5-2 | BATE Borisov | |
2017 | BATE Borisov | 1-0 | FC Koln | |
2017 | BATE Borisov | 2-4 | Arsenal | |
2017 | Crvena Zvezda | 1-1 | BATE Borisov | |
2017 | Oleksandriya | 1-2 | BATE Borisov | |
2017 | BATE Borisov | 1-1 | Oleksandriya |
Phong độ 15 trận gần nhất của Torpedo Kutaisi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ludogorets | 4-0 | Torpedo Kutaisi | |
2018 | Torpedo Kutaisi | 0-1 | Ludogorets | |
2018 | Kukesi | 2-0 | Torpedo Kutaisi | |
2018 | Torpedo Kutaisi | 5-2 | Kukesi | |
2018 | Vikingur Gota | 0-4 | Torpedo Kutaisi | |
2018 | Torpedo Kutaisi | 3-0 | Vikingur Gota | |
2018 | Sheriff | 3-0 | Torpedo Kutaisi | |
2018 | Torpedo Kutaisi | 2-1 | Sheriff | |
2017 | Torpedo Kutaisi | 0-3 | Trencin | |
2017 | Trencin | 5-1 | Torpedo Kutaisi | |
2013 | Zilina | 3-3 | Torpedo Kutaisi | |
2013 | Torpedo Kutaisi | 0-3 | Zilina | |
2012 | Aktobe | 1-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2012 | Torpedo Kutaisi | 1-1 | Aktobe | 0%-0% |
2005 | BATE Borisov | 5-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2010 | BATE Borisov | 3-1 | Sheriff | 55.1%-44.9% |
2018 | Sheriff | 3-0 | Torpedo Kutaisi | |
2010 | Sheriff | 0-1 | BATE Borisov | 56.2%-43.8% |
2018 | Sheriff | 3-0 | Torpedo Kutaisi |