FC Thun vs Ajax
3-11-2005 2h:45″
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Stade of Switzerland Wankdorf, trọng tài Vladimír Hrinák
Đội hình FC Thun
Thủ môn | Eldin Jakupovic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/1/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Leandro Vieira | 2 | |
Hậu vệ | Ljubo Milicevic [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 2/13/1981 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 92cm
|
5 |
Tiền vệ | Adriano Pimenta [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/14/1982 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 63cm
|
9 |
Tiền vệ | Andres Gerber [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/25/1973 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Hậu vệ | Armand Deumi [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 3/11/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
12 |
Tiền vệ | Silvan Aegerter [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/4/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Tiền đạo | Mauro Lustrinelli [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/26/1976 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Tiền vệ | Nelson Ferreira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/25/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 64cm
|
21 |
David Pallas | 22 | |
Hậu vệ | Selver Hodzic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/12/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
José Gonçalves | 3 | |
Tiago Bernardi | 6 | |
Gelson Rodrigues | 8 | |
Lukas Schenkel | 16 | |
Thủ môn | Alain Portmann [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/13/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Đội hình Ajax
Hatem Trabelsi | 2 | |
Zdeněk Grygera | 3 | |
Julien Escudé | 5 | |
Tiền vệ | Hedwiges Maduro [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/12/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền vệ | Steven Pienaar [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 3/16/1982 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Tiền vệ | Ryan Babel [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 12/18/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Thủ môn | Hans Vonk [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 1/30/1970 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
12 |
Tiền vệ | Nigel De Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/29/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Hậu vệ | Urby Emanuelson [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/15/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 66cm
|
19 |
Tiền đạo | Markus Rosenberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/26/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Nourdin Boukhari | 28 | |
Johnny Heitinga | 4 | |
Tomáš Galásek | 6 | |
Tiền đạo | Angelos Charisteas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 2/8/1980 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 82cm
|
9 |
Hậu vệ | Thomas Vermaelen [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/13/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Tiền vệ | Wesley Sneijder [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/8/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
18 |
Thủ môn | Bogdan Lobont [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/18/1978 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
26 |
Edgar Manucharyan | 27 |
Tường thuật FC Thun vs Ajax
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | Yannis Anastasiou (Ajax) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
27″ | 0:1 Vàoooo!! Wesley Sneijder (Ajax) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
33″ | José Gonçalves (FC Thun) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
34″ | Tomas Galásek (Ajax) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
39″ | Ljubo Milicevic (FC Thun) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
42″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Tiền vệ Adriano Pimenta vào thay Ljubo Milicevic bị chấn thương | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! FC Thun – 0:1 – Ajax | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Thun – 0:1 – Ajax | |
56″ | 1:1 Vàoooo!! Mauro Lustrinelli (FC Thun) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Adriano Pimenta | |
63″ | 1:2 Vàoooo!! Yannis Anastasiou (Ajax) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Ryan Babel | |
67″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Tiền vệ Andreas Gerber vào thay Alen Orman | |
75″ | 2:2 Vàoooo!! Adriano Pimenta (FC Thun) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Tiago Bernardi | |
76″ | Nelson Ferreira (FC Thun) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
81″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Tiền đạo Eren Sen vào thay Leandro Vieira | |
90″ | Thay người bên phía đội Ajax:Tiền đạo Nourdin Boukhari vào thay Wesley Sneijder bị chấn thương | |
90″+2″ | 2:3 Vàoooo!! Nigel de Jong (Ajax) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Steven Pienaar | |
90″+3″ | 2:4 Vàoooo!! Nourdin Boukhari (Ajax) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Steven Pienaar | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! FC Thun – 2:4 – Ajax | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Thun – 2:4 – Ajax |
Thống kê chuyên môn trận FC Thun – Ajax
Chỉ số quan trọng | FC Thun | Ajax |
Tỷ lệ cầm bóng | 42% | 58% |
Sút cầu môn | 4 | 10 |
Sút bóng | 20 | 21 |
Thủ môn cản phá | 4 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 12 | 10 |
Phạt góc | 3 | 4 |
Việt vị | 1 | 4 |
Phạm lỗi | 12 | 15 |
Thẻ vàng | 3 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FC Thun vs Ajax
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2005
FC Thun thắng: 0, hòa: 0, Ajax thắng: 2
Sân nhà FC Thun: 1, sân nhà Ajax: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2005 | FC Thun | Ajax | 2-4 | 42%-58% | Champions League |
2005 | Ajax | FC Thun | 2-0 | 60.8%-39.2% | Champions League |
Phong độ gần đây
FC Thun thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Ajax thắng: 8, hòa: 5, thua: 2
Ajax thắng: 8, hòa: 5, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Thun
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | FC Thun | 3-3 | Sparta Praha | |
2015 | Sparta Praha | 3-1 | FC Thun | |
2015 | Vaduz | 2-2 | FC Thun | |
2015 | FC Thun | 0-0 | Vaduz | |
2015 | FC Thun | 2-1 | Hapoel Beer Sheva | |
2015 | Hapoel Beer Sheva | 1-1 | FC Thun | |
2013 | FC Thun | 0-1 | Genk | |
2013 | Rapid Wien | 2-1 | FC Thun | 55%-45% |
2013 | FC Thun | 0-2 | Dinamo Kyiv | 66.7%-33.3% |
2013 | Dinamo Kyiv | 3-0 | FC Thun | 59.2%-40.8% |
2013 | Genk | 2-1 | FC Thun | |
2013 | FC Thun | 1-0 | Rapid Wien | 37%-62% |
2013 | FC Thun | 3-0 | Partizan Belgrade | |
2013 | Partizan Belgrade | 1-0 | FC Thun | |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ajax
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Ajax | 2-3 | Tottenham | |
2019 | Tottenham | 0-1 | Ajax | |
2019 | Juventus | 1-2 | Ajax | |
2019 | Ajax | 1-1 | Juventus | |
2019 | Real Madrid | 1-4 | Ajax | |
2019 | Ajax | 1-2 | Real Madrid | |
2018 | Ajax | 3-3 | Bayern Munchen | |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Ajax | |
2018 | Benfica | 1-1 | Ajax | |
2018 | Ajax | 1-0 | Benfica | |
2018 | Bayern Munchen | 1-1 | Ajax | |
2018 | Ajax | 3-0 | AEK Athens | |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | |
2018 | Ajax | 3-1 | Dinamo Kyiv | |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | FC Thun | 3-3 | Sparta Praha | |
2006 | Sparta Praha | 0-0 | Ajax | 51%-49% |
2015 | Sparta Praha | 3-1 | FC Thun | |
2006 | Sparta Praha | 0-0 | Ajax | 51%-49% |
2013 | Rapid Wien | 2-1 | FC Thun | 55%-45% |
2015 | Ajax | 2-3 | Rapid Wien | |
2013 | FC Thun | 0-2 | Dinamo Kyiv | 66.7%-33.3% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | |
2013 | Dinamo Kyiv | 3-0 | FC Thun | 59.2%-40.8% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | |
2013 | FC Thun | 1-0 | Rapid Wien | 37%-62% |
2015 | Ajax | 2-3 | Rapid Wien | |
2006 | Hamburger | 2-0 | FC Thun | 0%-0% |
2008 | Hamburger | 0-1 | Ajax | 43.3%-56.7% |
2006 | FC Thun | 1-0 | Hamburger | 0%-0% |
2008 | Hamburger | 0-1 | Ajax | 43.3%-56.7% |
2005 | Sparta Praha | 0-0 | FC Thun | 56.3%-43.7% |
2006 | Sparta Praha | 0-0 | Ajax | 51%-49% |
2005 | FC Thun | 0-1 | Arsenal | 40.4%-59.6% |
2005 | Arsenal | 0-0 | Ajax | 49.7%-50.3% |
2005 | FC Thun | 1-0 | Sparta Praha | 52.1%-47.9% |
2006 | Sparta Praha | 0-0 | Ajax | 51%-49% |
2005 | Arsenal | 2-1 | FC Thun | 72.3%-27.7% |
2005 | Arsenal | 0-0 | Ajax | 49.7%-50.3% |
2005 | FC Thun | 1-0 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | |
2005 | Dinamo Kyiv | 2-2 | FC Thun | 0%-0% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax |