TVMK vs MyPa
15-7-2005 0h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Kadriorg, trọng tài Johannes Valgeirsson
Đội hình TVMK
Vitali Teleš | 1 | |
Dmitri Skiperski | 2 | |
Tiền đạo | Tarmo Neemelo [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/10/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 93cm
|
3 |
Tomas Rimas | 4 | |
Erko Saviauk | 6 | |
Egidijus Juska | 7 | |
Andrei Borisov | 8 | |
Maksim Smirnov | 9 | |
Gintas Širmelis | 10 | |
Eduard Sarajev | 15 | |
Tiền đạo | Ingemar Teever [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/24/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Nikolai Mašitšev | 12 | |
Deniss Malov | 14 | |
Konstantin Rubtsov | 16 | |
Vadim Seero | 17 | |
Maksim Kisseljov | 18 | |
Andrei Kostin | 20 | |
Anton Paitsev | 21 |
Đội hình MyPa
Thủ môn | Janne Korhonen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 11/28/1979 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 88cm
|
1 |
Tuomo Könönen | 2 | |
Tero Taipale | 4 | |
Jukka Lindström | 5 | |
Tiền vệ | Tuomas Kuparinen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 8/7/1979 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 63cm
|
7 |
Tiền đạo | Niki Helenius [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/22/1977 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | Tuomas Haapala [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/20/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 77cm
|
10 |
Kimmo Tauriainen | 11 | |
Hậu vệ | Toni Huttunen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 1/12/1973 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
16 |
Hậu vệ | Hugo Miranda [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 8/8/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
18 |
Tiền đạo | Adriano Munoz [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/23/1978 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
30 |
Tero Mäkäläinen | 12 | |
Tiền vệ | Tero Karhu [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/28/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
13 |
Tiền vệ | Eetu Muinonen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/5/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Mika Hernesniemi | 15 | |
Niklas Tarvajärvi | 17 | |
Tuomas Kansikas | 20 |
Tường thuật TVMK vs MyPa
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | Gintas Širmelis (TVMK) nhận thẻ vàng | |
27″ | Eduard Sarajev (TVMK) nhận thẻ vàng | |
37″ | 1:0 Vàooo!! Ingemar Teever (TVMK) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! TVMK – 1:0 – MyPa | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! TVMK – 1:0 – MyPa | |
63″ | Thay người bên phía đội MyPa:Tero Karhu vào thay Kimmo Tauriainen | |
63″ | Thay người bên phía đội MyPa:Niklas Tarvajärvi vào thay Niki Helenius | |
77″ | 1:1 Vàooo!! Tuomas Kuparinen (MyPa) | |
84″ | Thay người bên phía đội TVMK:Vadim Seero vào thay Tomas Rimas | |
85″ | Dmitri Skiperski (TVMK) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội TVMK:Maksim Kisseljov vào thay Egidijus Juska | |
90″+4″ | Niklas Tarvajärvi (MyPa) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! TVMK – 1:1 – MyPa | |
0″ | Trận đấu kết thúc! TVMK – 1:1 – MyPa | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | Gintas Širmelis (TVMK) nhận thẻ vàng | |
27″ | Eduard Sarajev (TVMK) nhận thẻ vàng | |
37″ | 1:0 Vàooo!! Ingemar Teever (TVMK) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! TVMK – 1:0 – MyPa | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! TVMK – 1:0 – MyPa | |
63″ | Thay người bên phía đội MyPa:Tero Karhu vào thay Kimmo Tauriainen | |
63″ | Thay người bên phía đội MyPa:Niklas Tarvajärvi vào thay Niki Helenius | |
77″ | 1:1 Vàooo!! Tuomas Kuparinen (MyPa) | |
84″ | Thay người bên phía đội TVMK:Vadim Seero vào thay Tomas Rimas | |
85″ | Dmitri Skiperski (TVMK) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội TVMK:Maksim Kisseljov vào thay Egidijus Juska | |
90″+4″ | Niklas Tarvajärvi (MyPa) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! TVMK – 1:1 – MyPa | |
0″ | Trận đấu kết thúc! TVMK – 1:1 – MyPa |
Thống kê chuyên môn trận TVMK – MyPa
Chỉ số quan trọng | TVMK | MyPa |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận TVMK vs MyPa
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2005
TVMK thắng: 0, hòa: 1, MyPa thắng: 1
Sân nhà TVMK: 1, sân nhà MyPa: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2005 | MyPa | TVMK | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2005 | TVMK | MyPa | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
TVMK thắng: 0, hòa: 2, thua: 4
MyPa thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
MyPa thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của TVMK
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2008 | Nordsjaelland | 5-0 | TVMK | 0%-0% |
2008 | TVMK | 0-3 | Nordsjaelland | 0%-0% |
2005 | MyPa | 1-0 | TVMK | 0%-0% |
2005 | TVMK | 1-1 | MyPa | 0%-0% |
2006 | FH Hafnarfjardar | 1-1 | TVMK | 0%-0% |
2006 | TVMK | 2-3 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của MyPa
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | MyPa | 0-0 | Dinamo Minsk | |
2014 | Dinamo Minsk | 3-0 | MyPa | |
2014 | IF Fuglafjordur | 0-0 | MyPa | |
2014 | MyPa | 1-0 | IF Fuglafjordur | |
2012 | MyPa | 5-0 | Cefn Druids | 0%-0% |
2012 | Cefn Druids | 0-0 | MyPa | 0%-0% |
2010 | MyPa | 1-2 | Timisoara | 0%-0% |
2010 | Timisoara | 3-3 | MyPa | 0%-0% |
2010 | Sant Julia | 0-5 | MyPa | 0%-0% |
2010 | MyPa | 3-0 | Sant Julia | 0%-0% |
2010 | MyPa | 5-0 | Trans | 0%-0% |
2010 | Trans | 0-2 | MyPa | 0%-0% |
2007 | Blackburn | 2-0 | MyPa | 0%-0% |
2007 | MyPa | 0-1 | Blackburn | 0%-0% |
2007 | EB/Streymur | 1-1 | MyPa | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |