Rabotnicki vs Lokomotiv Moskva
28-7-2005 1h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân City Stadium, trọng tài Douglas McDonald
Đội hình Rabotnicki
Pance Stojanov | 2 | |
Hậu vệ | Igor Kralevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/11/1978 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
5 |
Tiền đạo | Ardijan Nuhiji [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/7/1978 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Igorce Stojanov | 14 | |
Tiền đạo | Goran Maznov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 4/22/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Hậu vệ | Nikola Karcev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/31/1981 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Ivan Pejcic | 20 | |
Zoran Jovanoski | 21 | |
Vanco Trajcev | 22 | |
Stojance Ignatov | 23 | |
Filip Madzovski | 25 | |
Tome Pacovski | 1 | |
Goran Todorcev | 4 | |
Hậu vệ | Milan Ilievski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/21/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Goce Toleski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/5/1977 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Blaze Ilijoski | 10 | |
Armand Dubois Jankep | 15 | |
Bojan Mihajlovic | 18 |
Đội hình Lokomotiv Moskva
Sergei Ovchinnikov | 1 | |
Tiền vệ | Francisco Lima [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/16/1971 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Esau Boxer Kanyenda | 6 | |
Dmitri Sychev | 11 | |
Hậu vệ | Vadim Evseev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/8/1976 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 82cm
|
16 |
Dmitri Sennikov | 17 | |
Aleksei Poliakov | 21 | |
Dmitri Khokhlov | 28 | |
Hậu vệ | Malkhaz Asatiani [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/3/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
30 |
Hậu vệ | Sergei Gurenko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 9/29/1972 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
41 |
Tiền vệ | Diniyar Bilyaletdinov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/26/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
63 |
André Stéphane Bikey | 2 | |
Hậu vệ | Sergei Omelyanchuk [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/8/1980 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Vladimir Maminov | 8 | |
Hậu vệ | Oleg Pashinin [+]
Quốc tịch: Uzbekistan Ngày sinh: 9/11/1974 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Tiền đạo | Francesco Ruopolo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/10/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 83cm
|
31 |
Tiền vệ | Igor Lebedenko [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/27/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
33 |
Tiền vệ | Aleksandr Samedov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/18/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
40 |
Tường thuật Rabotnicki vs Lokomotiv Moskva
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 1:0 Vào! Ardijan Nuhiji (Rabotnicki) | |
18″ | Esau Boxer Kanyenda (Lokomotiv Moskva) nhận thẻ vàng | |
28″ | Nikola Karcev (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rabotnicki – 1:0 – Lokomotiv Moskva | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rabotnicki – 1:0 – Lokomotiv Moskva | |
62″ | Thay người bên phía đội Lokomotiv Moskva:Aleksandr Samedov vào thay Dmitri Khokhlov | |
72″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Bojan Mihajlović vào thay Pance Stojanov | |
75″ | Thay người bên phía đội Lokomotiv Moskva:Igor Lebedenko vào thay Esau Boxer Kanyenda | |
75″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Blaze Ilijoski vào thay Goran Maznov | |
90″+1″ | 1:1 Vào! Dmitri Sychev (Lokomotiv Moskva) | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Armand Jankep vào thay Stojance Ignatov | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Rabotnicki – 1:1 – Lokomotiv Moskva | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rabotnicki – 1:1 – Lokomotiv Moskva | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 1:0 Vào! Ardijan Nuhiji (Rabotnicki) | |
18″ | Esau Boxer Kanyenda (Lokomotiv Moskva) nhận thẻ vàng | |
28″ | Nikola Karcev (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rabotnicki – 1:0 – Lokomotiv Moskva | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rabotnicki – 1:0 – Lokomotiv Moskva | |
62″ | Thay người bên phía đội Lokomotiv Moskva:Aleksandr Samedov vào thay Dmitri Khokhlov | |
72″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Bojan Mihajlović vào thay Pance Stojanov | |
75″ | Thay người bên phía đội Lokomotiv Moskva:Igor Lebedenko vào thay Esau Boxer Kanyenda | |
75″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Blaze Ilijoski vào thay Goran Maznov | |
90″+1″ | 1:1 Vào! Dmitri Sychev (Lokomotiv Moskva) | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Armand Jankep vào thay Stojance Ignatov | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Rabotnicki – 1:1 – Lokomotiv Moskva | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rabotnicki – 1:1 – Lokomotiv Moskva |
Thống kê chuyên môn trận Rabotnicki – Lokomotiv Moskva
Chỉ số quan trọng | Rabotnicki | Lokomotiv Moskva |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rabotnicki vs Lokomotiv Moskva
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2005
Rabotnicki thắng: 0, hòa: 1, Lokomotiv Moskva thắng: 1
Sân nhà Rabotnicki: 1, sân nhà Lokomotiv Moskva: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2005 | Lokomotiv Moskva | Rabotnicki | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
2005 | Rabotnicki | Lokomotiv Moskva | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Lokomotiv Moskva thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Lokomotiv Moskva thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Rabotnicki
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | |
2016 | Buducnost Podgorica | 1-0 | Rabotnicki | |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lokomotiv Moskva
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Schalke 04 | 1-0 | Lokomotiv Moskva | |
2018 | Lokomotiv Moskva | 2-0 | Galatasaray | |
2018 | FC Porto | 4-1 | Lokomotiv Moskva | |
2018 | Lokomotiv Moskva | 1-3 | FC Porto | |
2018 | Lokomotiv Moskva | 0-1 | Schalke 04 | |
2018 | Galatasaray | 3-0 | Lokomotiv Moskva | |
2018 | Lokomotiv Moskva | 1-5 | Atletico Madrid | |
2018 | Atletico Madrid | 3-0 | Lokomotiv Moskva | |
2018 | Lokomotiv Moskva | 1-0 | Nice | |
2018 | Nice | 2-3 | Lokomotiv Moskva | |
2017 | Zlin | 0-2 | Lokomotiv Moskva | |
2017 | Lokomotiv Moskva | 2-1 | Kobenhavn | |
2017 | Lokomotiv Moskva | 1-2 | Sheriff | |
2017 | Sheriff | 1-1 | Lokomotiv Moskva | |
2017 | Lokomotiv Moskva | 3-0 | Zlin |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |