NSI vs Metalurgs
15-7-2005 0h:0″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Toftir, trọng tài Jouni Hietala
Đội hình NSI
Óli Hansen | 3 | |
Dánial Hansen | 4 | |
Tiền vệ | Justinus Hansen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 5/14/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Viggo Johannesen | 7 | |
Jonstein Petersen | 8 | |
Helgi Petersen | 9 | |
Ikechukwu Onyema | 11 | |
Tiền vệ | Andy Olsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/3/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Brynjolvur Nielsen | 15 | |
Jens Knudsen | 16 | |
Pall Joensen | 17 | |
Jákup Emil Hansen | 1 | |
Kári Hansen | 5 | |
Christian Jacobsen | 10 | |
Hjalmar Dalbú | 12 | |
BOgi Løkin | 14 | |
Danielsen Debes | 20 | |
Justinus R. Hansen | 21 |
Đội hình Metalurgs
Hậu vệ | Dzintars Zirnis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/25/1977 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
4 |
Lavrentij Mikadze | 5 | |
Hậu vệ | Deniss Ivanovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/11/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
6 |
Edijs Danilovs | 8 | |
Tiền vệ | Mindaugas Kalonas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 2/28/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Viktors Dobrecovs | 10 | |
Aleksandr Katasonov | 11 | |
Tiền vệ | Genadijs Solonicins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/3/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | Darius Miceika [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 2/22/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 84cm
|
16 |
Hậu vệ | Antons Jemelins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/19/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
28 |
Viktors Spole | 31 | |
Aleksejs Kruts | 1 | |
Hậu vệ | Oskars Klava [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 8/8/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Tiền đạo | Kristaps Grebis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/13/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Girts Karlsons | 25 |
Tường thuật NSI vs Metalurgs
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | 0:1 Jonstein Petersen (NSI) – Phản lưới nhà! | |
44″ | Deniss Ivanovs (Metalurgs) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! NSI – 0:1 – Metalurgs | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! NSI – 0:1 – Metalurgs | |
57″ | Thay người bên phía đội Metalurgs:Girts Karlsons vào thay Viktors Dobrecovs | |
66″ | Thay người bên phía đội Metalurgs:Kristaps Grebis vào thay Aleksandr Katasonov | |
67″ | Thay người bên phía đội NSI:BOgi Løkin vào thay Justinus Hansen | |
67″ | 0:2 Vàoooo!! Girts Karlsons (Metalurgs) | |
71″ | Thay người bên phía đội Metalurgs:Oskars Klava vào thay Deniss Ivanovs | |
75″ | Thay người bên phía đội NSI:Kári Hansen vào thay Dánial Hansen | |
76″ | Antons Jemelins (Metalurgs) nhận thẻ vàng | |
77″ | 0:3 Vàoooo!! Kristaps Grebis (Metalurgs) | |
85″ | Thay người bên phía đội NSI:Hjalmar Dalbú vào thay Pall Joensen | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! NSI – 0:3 – Metalurgs | |
0″ | Trận đấu kết thúc! NSI – 0:3 – Metalurgs |
Thống kê chuyên môn trận NSI – Metalurgs
Chỉ số quan trọng | NSI | Metalurgs |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận NSI vs Metalurgs
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2005
NSI thắng: 0, hòa: 0, Metalurgs thắng: 2
Sân nhà NSI: 1, sân nhà Metalurgs: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2005 | Metalurgs | NSI | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2005 | NSI | Metalurgs | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
NSI thắng: 1, hòa: 1, thua: 13
Metalurgs thắng: 5, hòa: 1, thua: 9
Metalurgs thắng: 5, hòa: 1, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của NSI
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | NSI | 4-6 | Hibernian | |
2018 | Hibernian | 6-1 | NSI | |
2017 | NSI | 0-2 | Dinamo Minsk | |
2017 | Dinamo Minsk | 2-1 | NSI | |
2016 | Shakhtyor | 5-0 | NSI | |
2015 | NSI | 4-3 | Linfield | |
2015 | Linfield | 2-0 | NSI | |
2012 | NSI | 0-3 | Differdange | 0%-0% |
2012 | Differdange | 3-0 | NSI | 0%-0% |
2011 | NSI | 0-0 | Fulham | 0%-0% |
2011 | Fulham | 3-0 | NSI | 0%-0% |
2010 | Gefle | 2-1 | NSI | 0%-0% |
2010 | NSI | 0-2 | Gefle | 0%-0% |
2009 | Rosenborg | 3-1 | NSI | 0%-0% |
2009 | NSI | 0-3 | Rosenborg | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalurgs
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2013 | Prestatyn | 1-2 | Metalurgs | |
2012 | Legia | 5-1 | Metalurgs | 0%-0% |
2012 | Metalurgs | 4-0 | Fiorita | 0%-0% |
2012 | Fiorita | 0-2 | Metalurgs | 0%-0% |
2011 | Salzburg | 0-0 | Metalurgs | 0%-0% |
2011 | Metalurgs | 1-4 | Salzburg | 0%-0% |
2010 | Sparta Praha | 2-0 | Metalurgs | 0%-0% |
2010 | Metalurgs | 0-3 | Sparta Praha | 0%-0% |
2009 | Dinamo Tbilisi | 3-1 | Metalurgs | 0%-0% |
2009 | Metalurgs | 2-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2008 | Vaslui | 3-1 | Metalurgs | 0%-0% |
2008 | Metalurgs | 0-2 | Vaslui | 0%-0% |
2008 | Metalurgs | 2-0 | Glentoran | 0%-0% |
2008 | Glentoran | 1-0 | Metalurgs | 0%-0% |
2007 | AIK Solna | 2-0 | Metalurgs | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2008 | NSI | 1-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2009 | Dinamo Tbilisi | 3-1 | Metalurgs | 0%-0% |
2008 | Dinamo Tbilisi | 3-0 | NSI | 0%-0% |
2009 | Dinamo Tbilisi | 3-1 | Metalurgs | 0%-0% |